Có 1 kết quả:

保留 bǎo liú ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ

1/1

bǎo liú ㄅㄠˇ ㄌㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bảo lưu, giữ nguyên
2. dè dặt
3. để dành

Từ điển Trung-Anh

(1) to retain
(2) to continue to have
(3) to preserve
(4) to maintain
(5) to reserve
(6) reservations
(7) to hold back (approval or acceptance)

Bình luận 0